Quận Thanh Khê, Đà Nẵng

★ 8.3
CS1: 59 Đ. Lê Duẩn, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng CS2: 2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng CS3: 68 Hàm Nghi, Thạc Gián, Hải Châu, Đà Nẵng CS4: 78 Lê Thanh Nghị, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng CS5: 143 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng
★ 7.0
855 Nguyễn Tất Thành, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
★ 8.4
1357 Nguyễn Tất Thành, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, Đà Nẵng
★ 8.5
CS1: 10 Nguyễn Tri Phương; CS2: 19 Phạm Như Xương; CS3: 40 Trần Văn Dư; CS4: 96 Ngô Tất Tố; CS5: 214 Lương Nhữ Hộc; CS6: Bên cạnh nhà 109 Trần Đại Nghĩa
★ 8.6
CS1: 95A Nguyễn Tri Phương, Đà Nẵng (gần sân bay quốc tế) CS2: 31 Duy Tân, Hòa Thuận Nam, Hải Châu, Đà Nẵng (gần sân bay) CS3: 40 Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (đầu cầu Trần Thị Lý) CS4: 58 Ông Ích Đường, Cẩm Lệ, Đà Nẵng CS5: 25 Đặng Dung, Liên Chiểu, Đà Nẵng CS6: 169K Trưng Nữ Vương, Đà Nẵng CS7: 195/2 Nguyễn Văn Thoại, Đà Nẵng CS8: 537 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng CS9: 801 Ngô Quyền, Đà Nẵng CS10: 153 Võ Văn Kiệt, Sơn Trà, Đà Nẵng